K11 Series Máy tiện ba hàm tự định tâm Chuck

Mô tả ngắn:

Mâm cặp máy tiện tự định tâm K11 series 3
Chất liệu: Gang
Kích thước đầy đủ từ 80mm đến 630mm
Ứng dụng: Máy mài;máy tiện Drilling 3D;Trung tâm khoan & xay xát


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Dòng K11 là mâm cặp ba hàm tự định tâm.

K11 cung cấp hai bộ hàm theo các hướng khác nhau có thể được sử dụng tương ứng.

Có hai loại, K11 và K11 A: Loại K11 cung cấp hai bộ hàm theo các hướng khác nhau có thể được sử dụng tương ứng; Loại K11A cung cấp hàm tiêu chuẩn IS03442.

Hàm mềm được cung cấp theo yêu cầu.

Độ chính xác định tâm cao hơn có thể đạt được sau khi cọ xát vào máy để đáp ứng nhu cầu cầm nắm.

 

SEPC./ Số đơn đặt hàng D1 D2 D3 H H1 H2 h zd
TB-A11-K1180 55 66 16 66 50 - 3. 5 3-M6
TB-A11-K11100 72 84 22 74. 5 55 _ 3. 5 3-M8
TB-A11-K11125 95 108 30 85 58 - 4 3-M8
TB-A11-K11130 100 115 30 85 58 - 4 3-M8
TB-A11-K11160 130 142 40 95 65 - 5 3-M8
TB-A11-K11160A 130 142 40 109 65 71 5 3-M8
TB-A11-K11165 130 145 40 95 65 - 5 3-M8
TB-A11-K11165A 130 145 40 109 65 71 5 3-M8
TB-A11-K11190 155 172 55 109 75 - 5 3-M10
TB-A11-K11190A 155 172 55 122 75 80 5 3-M10
TB-A11-K11200 165 180 65 109 75 - 5 3-M10
TB-A11-K11200A 165 180 65 122 75 80 5 3-M10
TB-A11-K11240 195 215 70 120 80 - 8 3-M12
TB-A11-K11240A 195 215 70 133 80 85 8 3-M12
TB-A11-K11250 206 226 80 120 80 - 5 3-M12
TB-A11-K11250A 206 226 80 133 80 85 5 3-M12
TB-A11-K11315 260 285 100 142. 5 90 - 6 3-M16
TB-A11-K11315A 260 285 100 155. 5 90 96. 5 6 3-M16
TB-A11-K11320 270 290 100 142. 5 90 - 6 3-M16
TB-A11-K11320A 270 290 100 155. 5 90 96. 5 6 3-M16
TB-A11-K11325 272 296 100 142. 5 90 - 6 3-M16
TB-A11-K11325A 272 296 100 155. 5 90 96. 5 6 3-M16
TB-A11-K11380 325 350 130 155. 5 100 - 6 3-M16
TB-A11-K11380A 325 350 130 170. 5 100 96. 5 6 3-M16
TB-A11-K11400 340 368 130 155. 5 100 - 6 3-M16
TB-A11-K11400A 340 368 130 170. 5 100 108. 5 6 3-M16
TB-A11-K11500 440 465 200 176 115 - 6 6-M16
TB-A11-K11500A 440 465 200 203 115 123 6 6-M16
TB-A11-K11630 560 595 260 192 130 - 7 6-M16
TB-A11-K11630A 560 595 260 218 130 138 7 6-M16
TB-A11-K11800A 710 760 385 249 148 158 8 6-M20
TB-A11-K111000A 910 950 460 266 165 - 8 6-M24
TB-A11-K111250A 910 950 500 281 180 - 10 6-M24

 

Kích thước mâm cặp 3 hàm K11

Mâm cặp 3 hàm K11

 

 


  • Trước:
  • Tiếp theo:

  • Sản phẩm liên quan